Đánh giá kỹ năng là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Đánh giá kỹ năng là quá trình đo lường và phân tích để xác định mức độ thành thạo của cá nhân trong một hoặc nhiều kỹ năng cụ thể. Đây là công cụ khoa học giúp so sánh năng lực với tiêu chuẩn, phục vụ giáo dục, đào tạo và quản trị nhân sự hiệu quả.

Khái niệm về Đánh giá kỹ năng

Đánh giá kỹ năng (skill assessment) là quá trình thu thập, phân tích và diễn giải dữ liệu để xác định mức độ thành thạo của một cá nhân trong một hoặc nhiều kỹ năng cụ thể. Khái niệm này bao gồm cả việc đo lường năng lực kỹ thuật, kỹ năng mềm và năng lực chuyên môn thông qua các công cụ, phương pháp và tiêu chí đã được chuẩn hóa hoặc tùy chỉnh. Trong các tổ chức, đánh giá kỹ năng là nền tảng để xác định sự phù hợp của cá nhân với một vai trò, cũng như nhu cầu đào tạo và phát triển tương lai.

Về mặt học thuật, đánh giá kỹ năng không chỉ là kiểm tra kết quả đầu ra của hành động, mà còn chú trọng đến quá trình thực hiện và chiến lược cá nhân áp dụng. Theo OECD, đánh giá kỹ năng đóng vai trò chiến lược trong hoạch định nguồn nhân lực, từ giáo dục phổ thông, đào tạo nghề, đến tuyển dụng và tái cấu trúc lao động. Thông qua quá trình này, các nhà quản lý có thể phát hiện khoảng trống kỹ năng, xác định xu hướng thay đổi về năng lực cần thiết và xây dựng chính sách phát triển nhân tài bền vững.

Trong thực tế, đánh giá kỹ năng còn là công cụ để xác minh năng lực chuyên môn của người lao động so với các chuẩn nghề nghiệp quốc gia hoặc quốc tế. Ví dụ, các chứng chỉ nghề nghiệp như PMP (Project Management Professional) hoặc chứng chỉ kỹ năng lập trình Python thường yêu cầu người học vượt qua một kỳ đánh giá kỹ năng chính thức, nhằm đảm bảo rằng họ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã được xác lập.

Phân loại các hình thức đánh giá kỹ năng

Đánh giá kỹ năng có thể được thực hiện theo nhiều hình thức khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu và bối cảnh sử dụng. Sự đa dạng này phản ánh đặc điểm của từng ngành nghề và loại kỹ năng cần đo lường. Việc phân loại hợp lý giúp lựa chọn công cụ và phương pháp phù hợp, đồng thời tối ưu hóa độ chính xác của kết quả đánh giá.

Đánh giá định lượng là phương pháp sử dụng các thang đo số học, điểm số hoặc các chỉ số thống kê để phản ánh mức độ thành thạo của cá nhân. Ví dụ, một bài kiểm tra trắc nghiệm gồm 50 câu hỏi về kiến thức lập trình có thể được chấm điểm theo số câu trả lời đúng. Đây là phương pháp khách quan, dễ so sánh giữa các cá nhân, nhưng có thể bỏ sót các yếu tố liên quan đến kỹ năng ứng dụng hoặc sáng tạo.

Đánh giá định tính dựa trên quan sát, phỏng vấn, hoặc phân tích hành vi để đưa ra kết luận về kỹ năng. Phương pháp này thường được áp dụng trong các lĩnh vực mà kết quả không thể đo lường đơn thuần bằng số liệu, như kỹ năng lãnh đạo, kỹ năng giao tiếp, hoặc khả năng làm việc nhóm.

  • Đánh giá thực hành: Yêu cầu cá nhân thực hiện nhiệm vụ thực tế để kiểm chứng kỹ năng, chẳng hạn như viết một đoạn mã, thiết kế một sản phẩm, hoặc thuyết trình trước hội đồng.
  • Đánh giá tự thân: Cá nhân tự đánh giá kỹ năng của mình dựa trên tiêu chí định trước, thường kết hợp với phản hồi từ đồng nghiệp hoặc cấp trên để tăng độ tin cậy.

Bảng dưới đây minh họa sự khác biệt giữa các hình thức đánh giá:

Loại đánh giá Đặc điểm Ưu điểm Hạn chế
Định lượng Điểm số, chỉ số, thang đo Khách quan, dễ so sánh Không đo được yếu tố định tính
Định tính Quan sát, phỏng vấn Phản ánh bối cảnh, hành vi Phụ thuộc người đánh giá
Thực hành Thực hiện nhiệm vụ cụ thể Đo năng lực ứng dụng Tốn thời gian, nguồn lực

Cơ sở lý thuyết

Đánh giá kỹ năng được xây dựng dựa trên nhiều nền tảng khoa học, bao gồm lý thuyết năng lực (competency theory), khoa học đo lường giáo dục, và tâm lý học ứng dụng. Lý thuyết năng lực cho rằng kỹ năng là sự kết hợp của kiến thức, kỹ thuật và thái độ, và việc đo lường kỹ năng cần phản ánh cả ba thành phần này. Theo ETS, một công cụ đánh giá tốt phải đảm bảo hai yếu tố then chốt: độ tin cậy (reliability) và độ giá trị (validity).

Độ tin cậy thể hiện khả năng cho ra kết quả ổn định khi đánh giá được lặp lại trong cùng điều kiện. Nếu một cá nhân đạt điểm cao trong một bài kiểm tra hôm nay nhưng điểm số thay đổi đáng kể trong lần kiểm tra ngày mai (khi điều kiện giống nhau), thì công cụ đó có độ tin cậy thấp. Ngược lại, độ giá trị phản ánh mức độ mà công cụ thực sự đo được kỹ năng cần đánh giá, thay vì đo các yếu tố ngoài ý muốn.

Việc xây dựng một công cụ đánh giá kỹ năng chuẩn mực đòi hỏi quá trình thử nghiệm, hiệu chỉnh và chuẩn hóa. Điều này thường bao gồm: xác định mục tiêu đánh giá, xây dựng khung năng lực, thiết kế công cụ, thử nghiệm trên nhóm mẫu, phân tích kết quả, và tinh chỉnh trước khi áp dụng rộng rãi. Các nghiên cứu gần đây cũng khuyến khích tích hợp yếu tố phân tích dữ liệu lớn để tăng khả năng phát hiện mẫu kỹ năng tiềm ẩn.

Phương pháp đo lường

Phương pháp đo lường kỹ năng phụ thuộc vào bản chất của kỹ năng cần đánh giá và bối cảnh áp dụng. Trong giáo dục, bài kiểm tra chuẩn hóa được sử dụng phổ biến để đo kiến thức học thuật. Trong môi trường làm việc, khung năng lực (competency framework) là công cụ hữu ích để so sánh kỹ năng cá nhân với tiêu chuẩn ngành hoặc doanh nghiệp.

Bài tập mô phỏng (simulation) là phương pháp ngày càng phổ biến để đánh giá kỹ năng ứng dụng. Chẳng hạn, một ứng viên lập trình có thể được yêu cầu viết mã giải quyết một vấn đề trong môi trường giả lập, hoặc một nhân viên bán hàng có thể tham gia tình huống mô phỏng đàm phán với khách hàng ảo. Phương pháp này cho phép quan sát khả năng phản ứng, áp dụng kiến thức và xử lý tình huống thực tế.

  • Bài kiểm tra chuẩn hóa: Chuẩn hóa về nội dung và thang điểm để đảm bảo tính công bằng.
  • Khung năng lực: Liệt kê chi tiết các kỹ năng, kiến thức, hành vi mong đợi cho từng vị trí.
  • Bài tập mô phỏng: Kiểm tra khả năng vận dụng kỹ năng trong môi trường gần giống thực tế.
  • Portfolio: Hồ sơ năng lực gồm các sản phẩm, dự án đã hoàn thành minh chứng cho kỹ năng.

Kết hợp nhiều phương pháp đo lường giúp tăng độ chính xác và độ tin cậy của đánh giá, đồng thời giảm rủi ro bỏ sót các khía cạnh quan trọng của kỹ năng.

Mô hình toán học trong đánh giá kỹ năng

Đánh giá kỹ năng hiện đại thường áp dụng các mô hình toán học để phân tích dữ liệu và ước lượng năng lực tiềm ẩn của cá nhân. Một trong những mô hình phổ biến nhất là Lý thuyết đáp ứng câu hỏi (Item Response Theory - IRT). Mô hình này không chỉ đo lường khả năng trả lời đúng câu hỏi mà còn ước lượng xác suất một cá nhân trả lời đúng dựa trên năng lực của họ và đặc tính của câu hỏi.

Công thức xác suất trả lời đúng theo mô hình IRT một tham số (1PL) có dạng:

P(θ)=11+ea(θb) P(\theta) = \frac{1}{1 + e^{-a(\theta - b)}}

Trong đó:

  • θ\theta là mức năng lực tiềm ẩn của cá nhân.
  • aa là tham số độ phân biệt (discrimination parameter) của câu hỏi.
  • bb là tham số độ khó (difficulty parameter) của câu hỏi.

Các biến thể nâng cao như mô hình hai tham số (2PL) và ba tham số (3PL) cho phép mô tả chính xác hơn sự khác biệt về khả năng phân biệt câu hỏi và xác suất đoán đúng ngẫu nhiên. Bằng cách áp dụng các mô hình này, nhà nghiên cứu có thể hiệu chỉnh bài kiểm tra để phù hợp với từng nhóm đối tượng, đồng thời tạo ra các bài kiểm tra thích ứng (adaptive testing) nhằm tiết kiệm thời gian và tăng tính chính xác.

Bên cạnh IRT, các phương pháp phân tích khác như phân tích nhân tố khẳng định (Confirmatory Factor Analysis - CFA) cũng được sử dụng để kiểm tra cấu trúc khung năng lực, xác định các nhóm kỹ năng liên quan và kiểm định giả thuyết đo lường. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc xác nhận rằng công cụ đánh giá thực sự phản ánh đúng các kỹ năng cần đo.

Ứng dụng trong giáo dục và đào tạo

Trong lĩnh vực giáo dục, đánh giá kỹ năng đóng vai trò trung tâm để xác định trình độ đầu vào, theo dõi tiến bộ học tập và đảm bảo học viên đạt chuẩn đầu ra. Các bài kiểm tra chuẩn hóa như TOEFL, IELTS, SAT hay PISA không chỉ đo kiến thức học thuật mà còn đo kỹ năng tư duy, giải quyết vấn đề và giao tiếp.

Đánh giá kỹ năng trong đào tạo nghề giúp đảm bảo học viên có khả năng vận dụng kiến thức vào công việc thực tế. Ví dụ, trong đào tạo kỹ thuật viên điện tử, ngoài việc kiểm tra lý thuyết, học viên còn phải thực hiện các bài kiểm tra thực hành như lắp ráp mạch điện, phân tích lỗi, và sửa chữa thiết bị.

Việc sử dụng đánh giá kỹ năng còn hỗ trợ thiết kế chương trình đào tạo cá nhân hóa. Dựa trên kết quả đánh giá, giáo viên có thể điều chỉnh nội dung giảng dạy, phân bổ thời gian và tài nguyên để tập trung vào những kỹ năng mà học viên còn yếu. Điều này giúp tăng hiệu quả học tập và rút ngắn thời gian đào tạo.

  • Đánh giá đầu vào: xác định trình độ ban đầu để phân lớp.
  • Đánh giá quá trình: theo dõi tiến bộ qua từng giai đoạn học tập.
  • Đánh giá cuối khóa: xác nhận học viên đạt chuẩn đầu ra.

Ứng dụng trong quản trị nhân sự

Trong doanh nghiệp, đánh giá kỹ năng là công cụ quan trọng để quản lý và phát triển nguồn nhân lực. Nó giúp nhận diện khoảng trống kỹ năng (skills gap), từ đó lập kế hoạch đào tạo và phát triển nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của tổ chức. Các hệ thống quản trị nhân sự hiện đại tích hợp các module đánh giá kỹ năng để liên kết trực tiếp với kế hoạch phát triển nghề nghiệp của nhân viên.

Đánh giá kỹ năng còn là cơ sở để phân công công việc phù hợp. Một nhân viên có kỹ năng đàm phán vượt trội sẽ phù hợp với vị trí bán hàng hoặc quản lý khách hàng, trong khi người có kỹ năng phân tích dữ liệu mạnh sẽ phù hợp với các vị trí phân tích kinh doanh hoặc nghiên cứu thị trường.

Nhiều doanh nghiệp sử dụng nền tảng đánh giá kỹ năng trực tuyến như SHL hoặc AssessFirst để thực hiện đánh giá quy mô lớn, nhanh chóng và chuẩn hóa. Những nền tảng này cung cấp báo cáo chi tiết, so sánh kết quả với chuẩn ngành và đưa ra khuyến nghị phát triển cá nhân.

  • Phân tích năng lực hiện tại so với yêu cầu công việc.
  • Lập kế hoạch đào tạo theo mục tiêu chiến lược.
  • Theo dõi hiệu quả của các chương trình phát triển nhân sự.

Thách thức và hạn chế

Một thách thức lớn trong đánh giá kỹ năng là đảm bảo tính khách quan và công bằng. Các yếu tố như khác biệt văn hóa, ngôn ngữ hoặc điều kiện làm bài có thể ảnh hưởng đến kết quả, đặc biệt trong các bài kiểm tra chuẩn hóa. Ngoài ra, việc đánh giá các kỹ năng mềm như lãnh đạo, sáng tạo hay khả năng thích nghi thường đòi hỏi phương pháp định tính, vốn dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến chủ quan của người đánh giá.

Chi phí và thời gian để xây dựng, thử nghiệm, chuẩn hóa một công cụ đánh giá chất lượng cao cũng là vấn đề đáng kể. Nhiều tổ chức, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, có thể gặp khó khăn trong việc đầu tư cho hệ thống đánh giá toàn diện. Ngoài ra, dữ liệu thu thập từ đánh giá kỹ năng cần được bảo mật chặt chẽ để tránh vi phạm quyền riêng tư cá nhân.

Hạn chế khác là sự thiếu linh hoạt của một số công cụ đánh giá truyền thống khi áp dụng cho các ngành nghề thay đổi nhanh chóng. Kỹ năng cần thiết trong môi trường công nghệ, ví dụ, có thể thay đổi chỉ trong vài tháng, trong khi khung năng lực và công cụ đánh giá có thể mất hàng năm để cập nhật.

Xu hướng nghiên cứu và phát triển

Xu hướng tương lai của đánh giá kỹ năng tập trung vào việc kết hợp công nghệ cao để nâng cao tính chính xác, tốc độ và khả năng cá nhân hóa. Trí tuệ nhân tạo (AI) đang được sử dụng để phân tích hành vi làm việc và hiệu suất cá nhân, từ đó dự đoán kỹ năng tiềm ẩn và đề xuất lộ trình phát triển.

Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) mở ra khả năng đánh giá kỹ năng trong môi trường giả lập sống động, nơi cá nhân có thể thực hành kỹ năng trong bối cảnh gần giống thực tế. Điều này đặc biệt hữu ích trong đào tạo nghề nguy hiểm hoặc đắt đỏ như phi công, y tá phẫu thuật hoặc kỹ thuật viên vận hành máy móc hạng nặng.

Phân tích dữ liệu lớn (big data) cho phép các tổ chức khai thác dữ liệu từ nhiều nguồn, bao gồm hồ sơ công việc, kết quả đánh giá trước đây và dữ liệu hiệu suất để đưa ra nhận định chính xác hơn về kỹ năng cá nhân. Kết hợp nhiều nguồn dữ liệu giúp đánh giá toàn diện, đồng thời phát hiện sớm khoảng trống kỹ năng ở cấp độ tổ chức.

  • AI và học máy để phân tích hành vi và dự đoán kỹ năng.
  • VR/AR để tạo môi trường đánh giá mô phỏng sát thực tế.
  • Big data để tổng hợp và phân tích nhiều nguồn dữ liệu đánh giá.

Tài liệu tham khảo

  1. OECD. Skills assessment and advisory service. https://www.oecd.org/skills/centre/skills-assessment-and-advisory-service/
  2. Educational Testing Service (ETS). Principles for Fair and Valid Assessments. https://www.ets.org/research/policy_research_reports/publications/report/2002/ignq.html
  3. European Commission. European Skills, Competences, Qualifications and Occupations (ESCO). https://ec.europa.eu/esco/portal/home
  4. Brookings Institution. Skills assessment in the 21st century. https://www.brookings.edu/research/skills-assessment-in-the-21st-century/
  5. SHL. Skills Assessments. https://www.shl.com/en/assessments/skills-assessments/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đánh giá kỹ năng:

Tăng cường kỹ năng của bác sĩ ung bướu trong việc nhận diện và phản hồi các dấu hiệu cảm xúc: đánh giá chương trình đào tạo kỹ năng giao tiếp Dịch bởi AI
Psycho-Oncology - Tập 17 Số 3 - Trang 209-218 - 2008
Tóm tắtMục đích: Tình trạng tâm lý ở bệnh nhân ung thư là phổ biến, nhưng thường không được phát hiện và điều trị. Chúng tôi đã phát triển một chương trình đào tạo kỹ năng giao tiếp (CST) nhằm mục tiêu giải quyết vấn đề này và đánh giá tác động của nó đến hành vi của bác sĩ.Bệnh nhân và Phương pháp... hiện toàn bộ
#kỹ năng giao tiếp #bệnh nhân ung thư #bác sĩ ung bướu #đào tạo kỹ năng #hành vi bác sĩ
Xác định các cột mốc hướng tới năng lực trong phẫu thuật mổ tế bào chũm bằng cách sử dụng mô hình đánh giá kỹ năng Dịch bởi AI
Laryngoscope - Tập 120 Số 7 - Trang 1417-1421 - 2010
Tóm tắtMục tiêu/Giả thuyết:Để thiết lập các cột mốc nhằm đạt được năng lực phẫu thuật bằng cách sử dụng công cụ đánh giá khách quan được thiết kế để đo lường sự phát triển kỹ năng mổ tế bào chũm trong phòng mổ (OR).Thiết kế nghiên cứu:Nghiên cứu xác thực dọc theo thời ...... hiện toàn bộ
#mổ tế bào chũm #năng lực phẫu thuật #kỹ năng phẫu thuật #danh sách kiểm tra kỹ năng #đào tạo y khoa
Khoảng cách kỹ năng từ đánh giá của nhà tuyển dụng: Trường hợp của sinh viên tốt nghiệp từ Đại học Quốc gia Hà Nội Dịch bởi AI
VNU Journal of Science: Education Research - Tập 34 Số 2 - 2018
Với sự toàn cầu hóa, việc chuyển tiếp từ đại học sang công việc ngày càng trở nên thách thức cho cả sinh viên tốt nghiệp và nhà tuyển dụng. Trong bối cảnh mới, sứ mệnh của các trường đại học đã thay đổi, và kiến thức không còn được coi là đơn lẻ. Vai trò truyền thống của các trường đại học trong việc sản xuất kiến thức đã thay đổi để tập trung nhiều hơn vào nhu cầu của xã hội. "Kiến thức được mã h...... hiện toàn bộ
#kỹ năng chuyển giao #đánh giá nhà tuyển dụng #học sinh tốt nghiệp #khả năng có việc làm #Đại học Quốc gia Việt Nam Hà Nội
Đánh giá tình hình đăng ký giao dịch bảo đảm bằng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất tại quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng giai đoạn 2011 – 2016
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 2 Số 2 - Trang 751-758 - 2018
Nghiên cứu thực hiện nhằm đánh giá tình hình đăng ký giao dịch bảo đảm bằng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất tại quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng trong giai đoạn 2011 - 2016. Bằng phương pháp thu thập và xử lý các số liệu liên quan đến đăng ký giao dịch bảo đảm, nghiên cứu đã chỉ ra một số kết quả. Cụ thể: (i) Giai đoạn 2011 - 2016, quận Cẩm Lệ có 31.436 hồ sơ giao dịch bảo đảm bằng quy...... hiện toàn bộ
#Security transactions registration #household #Cam Le district #Da Nang city #Đăng ký giao dịch bảo đảm #hộ gia đình #quận Cẩm Lệ #thành phố Đà Nẵng
ĐÁNH GIÁ NHU CẦU CỦA SINH VIÊN KHOA KINH TẾ VÀ QUẢN TRỊ KINH DOANH ĐỐI VỚI LỚP KỸ NĂNG GIAO TIẾP
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Số 35 - Trang 50-56 - 2014
Nghiên cứu này được thực hiện với mục tiêu là đánh giá nhu cầu của sinh viên Khoa Kinh tế & Quản trị Kinh doanh đối với kỹ năng giao tiếp. Số liệu nghiên cứu được thu thập từ 100 sinh viên thuộc các khóa khác nhau. Kết quả nghiên cứu cho thấy phần lớn sinh viên Khoa Kinh tế & Quản trị Kinh doanh hiểu biết về kỹ năng giao tiếp nhưng lại chưa ứng dụng nhiều vào thực tiễn. Bên cạnh đó, đa số sinh viê...... hiện toàn bộ
#Nhu cầu #Kỹ năng giao tiếp
Đánh giá kết quả sàng lọc và điều trị bệnh lý đái tháo đường thai kỳ tại bệnh viện phụ nữ thành phố Đà Nẵng
Tạp chí Phụ Sản - Tập 12 Số 3 - Trang 64-68 - 2014
Mục tiêu: Nghiên cứu những tác động của bệnh lý đái tháo đường thai kỳ (GDM) lên sản phụ và thai nhi. Đối tượng và Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu tiến cứu cắt ngang mô tả được tiến hành tại Bệnh viện Phụ nữ thành phố Đà Nẵng từ tháng 3 năm 2013 đến tháng 2 năm 2014. Có 669 bệnh nhân được tiến hành sàng lọc đái tháo đường thai kỳ. Những sản phụ có yếu tố nguy cơ được xét nghiệm chẩn đoán theo c...... hiện toàn bộ
Sử dung e-learning như một công cụ hổ trợ phát triển kỹ năng viết ở khoa tiếng Anh, trường Đại học ngoại ngữ Đà Nẵng
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 1-5 - 2015
Việc sử dụng học tập trực tuyến đã và đang được tiến hành ở khoa tiếng Anh trường Đại học ngoại ngữ Đà Nẵng. Tuy nhiên, việc sử dụng vẫn còn hạn chế. E-learning chủ yếu được sử dụng như chỗ để giáo viên tải tài liệu lên. Bài viết đề cập các bước tiến hành cụ thể để có thể thành công trong việc sử dụng e-learning trong việc phát triển kỹ năng viết. Thật sự, năm bước cơ bản trong quá trình viết bài ...... hiện toàn bộ
#học tập kết hợp #học tập trực tuyến #học tập mang tính hợp tác #tiến trình viết #đánh giá
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG BỘ CÂU HỎI COMMUNICATION ASSESSMENT TOOL DÙNG ĐỂ ĐÁNH GIÁ KỸ NĂNG GIAO TIẾP CỦA NHÂN VIÊN Y TẾ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 511 Số 2 - 2022
Mục tiêu: khảo sát chất lượng phiên bản tiếng Việt của bộ công cụ Communication Assessment Tool (CAT-V) dùng để đánh giá kỹ năng giao tiếp của nhân viên Y tế. Phương pháp: bộ công cụ được thử nghiệm trên 221 đối tượng là người bệnh tới khám tại khoa Khám bệnh bệnh viện Trung ương Thái Nguyên. Các đối tượng sau khi kết thúc tất cả các hoạt động khám bệnh được mời trả lời thử nghiệm bộ câu hỏi CAT-V...... hiện toàn bộ
#giao tiếp với người bệnh #kỹ năng giao tiếp #đánh giá kỹ năng giao tiếp
TỐI ƯU QUY TRÌNH PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ HÀM LƯỢNG CHẤT PHỤ GIA AXIT BENZOIC TRONG MỘT SỐ SẢN PHẨM THỰC PHẨM TỪ THỊT BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO
Tạp chí Khoa học Xã hội, Nhân văn và Giáo dục Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Tập 6 Số 4 - Trang 1-6 - 2016
Bài báo trình bày quy trình phân tíchhàm lượng axit benzoic trong các mẫu thực phẩm từ thịt trên máy HPLC với các điều kiện tối ưu đã xác định được như: nhiệt độ phòng; cột C18; detector DAD, λ = 235nm; thể tích mẫu tiêm 10µL; tỉ lệ dung môi pha động MeOH:đệm acetat (50:50), tốc độ dòng 0.8ml/phút. Quy trình đã xây dựng đáp ứng các yêu cầu tiêu chuẩn AOAC: Khoảng tuyến tính; Phương trình đường chu...... hiện toàn bộ
#additives; acid benzoic; natribenzoate; meat products; HPLC.
Tổng số: 81   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 9